Dòng máy cưa cắt cành trên cao chuyên dụng của STIHL Đức, được ưa chuộng nhất hiện nay. Động cơ xăng 2 thì công suất lớn, khả năng tăng tốc nhanh, chiều dài máy có thể thay đổi là một lợi thế cho việc cắt tỉa cành cây ở trên cao.
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng máy nhẹ là điều kiện lý tưởng cho những thao tác vận hành và cắt tỉa. Động cơ dễ dàng khởi động với bơm mồi bằng tay, chính xác và hiệu quả hơn. Hệ thống STIHL ElastoStart giảm kéo đến mức thấp nhất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Hệ thống chống rung hiệu quả: Rung động dữ dội tại các vị trí tay cầm có thể dẫn đến tác hại lâu dài của các mạch máu ở bàn tay và cánh tay. Do đó STIHL đã phát triển một hệ thống chống rung hiệu quả do sự hấp thu toàn bộ rung động từ động cơ, làm giảm đáng kể độ rung ở tay cầm cho phép hoạt động thoải mái hơn và an toàn hơn.
- Tay cầm điều khiển đa chức năng: Tất cả các chức năng điều khiển động cơ được tích hợp trong một tay cầm xử lý. Hoạt động của máy được kiểm soát một cách chính xác và an toàn.
- Chiều dài máy có thể thay đổi từ 2.7 – 3.9 mét tiện lợi: Cần nối có thể thay đổi chiều dài từ 2.7 – 3.9 mét giúp quá trình làm việc thuận tiện hơn. Dễ dàng cắt tỉa các nhánh cây ở độ cao 5.5 mét mà không cần phải dùng bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào khác.
- Hệ thống STIHL ElastoStart cắt giảm lực kéo, dễ khởi động: STIHL ElastoStart giảm lực kéo tay giật được tạo ra từ sức nén của động cơ khi khởi động.
- Bơm nhiên liệu bằng tay giú p quá trình khởi động được dễ dàng hơn. Một bơm nhiên liệu nhỏ cung cấp nhiên liệu cho chế hòa khí tại thời điểm khởi động là cần thiết. Điều này làm giảm số lần giật, rất cần thiết để khởi động máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | HT 75 |
Hãng sản xuất | Stihl Đức |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất | 0,9 KW – 1,3 Hp |
Dung tích | 25.4 cm³ |
Đường kính | 34 mm |
Hành trình | 28 mm |
Tốc độ không tải | 3000 vòng/phút |
Hệ thống đánh lửa | IC |
Bugi | NGK CMR 7A |
Khoảng cách | 0.5 mm |
Lỗ bugi | M 14×1.25 |
Chế hòa khí (bình xăng con) | Loại màng ngăn |
Thể tích bình chứa xăng | 0.44 lít |
THIẾT BỊ CẮT | |
Chiều dài lam | 12” (30 cm) |
Bước xích | 3/8 |
Chân xích | 0.04 inch/1.1 mm |
Số mắt | 22 mắt |
Thể tích bình chứa nhớt bôi trơn | 0.22 lít |
Chiều dài máy min – max | 2.7 – 3.9 mét |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (DxRxC) | 320x40x40 cm |
Trọng lượng | 7,0 kg |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH | |
Xuất xứ | Brazil |
Bảo hành | 06 tháng |